Thực đơn
Mễ_Tuyết Phim đã tham giaNăm | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Vai diễn | Công ty | Giải thưởng |
---|---|---|---|---|---|
1990 | Thiên la địa võng | Heavens Retribution | Shum Suet-ying | ATV | |
Máu nhuộm Tử Cấm Thành | Bloodshed Over the Forbidden City | Từ Hi Thái hậu | ATV | ||
Niệm khúc cuối | Last Song for Killer | ATV | |||
1991 | Hận thù đường đời | The Good Fella From Temple Street | Cheung Wai-tak | ATV | |
Nhất đại thiên kiều | Legend of A Beauty | SBC | |||
1992 | Queen of the Opera | ATV | |||
Casanova In China | Mui Lan-sin | ATV | |||
AIDS Carrier | RTHK | ||||
Return To The Truth | Lam Suk-han | ATV | |||
Võ lâm kim lệnh | Mythical Crane and Magical Needle 92 | Lam Chui-dip | ATV | ||
1993 | Gia tộc | CYC Family | |||
Cả nhà cùng vui | Mind Our Own Business | Ching Yu-chu | TVB | ||
1995 | Vạn nẻo đường tình | Down Memory Lane | Yuen Sau-lan | TVB | |
Bao Thanh Thiên | Justice Pao | Ngok Ming-chu | ATV | ||
1996 | Bao Thanh Thiên | Justice Pao | To Sap-sam | TVB | |
Vua bịp tái xuất giang hồ | King of Gambler | Sam Siu-chun | ATV | ||
Hương giang tuế nguyệt 2 | Miracle of the Orient II | RTHK | |||
1997 | Tuyết Hoa thần kiếm | The Snow is Red | Nhiếp Mị Nương | ATV | |
1998 | King Fei Kau Leung Chu Sam Kok | ||||
2000 | Bond of Friendship | HVD | |||
2001 | Sóng gió cuộc đời | Reaching Out | Chan Kiu | TVB | |
Ỷ Thiên Đồ Long Ký | The Heaven Sword & The Dragon Sabre | Ân Tố Tố | TVB | ||
2002 | Cash is King | Lương Băng Băng | SPH | ||
2004 | Đối đầu với thời gian | Venture Against Time | Sing Mei-kuen | ATV | |
2005 | Học cảnh hùng tâm | The Academy | Trần Yến Đình | TVB | |
The Rainbow Connection | Ching Rui-suet | MediaCorp | |||
Mưu dũng kỳ phùng | The Gentle Crackdown | Gam Ying | TVB | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 5) | |
Mất tích bí ẩn | Into Thin Air | Giang Lệ Bình | TVB | ||
2007 | Hành động đột phá | The Brink of Law | Tống Kim Chi | TVB | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Top 20) Nomianted - Astor Wah Lai Toi Award for Best Villain |
Sóng gió gia tộc | Heart of Greed | Lăng Lợi | TVB | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ nhân vật được yêu thích nhất (Top 24) | |
Học cảnh đi tuần | On the First Beat | Trần Yến Đình | TVB | ||
Đội điều tra liêm chính 2007 | ICAC Investigators 2007 | Lý Nguyệt Quyên | TVB | ||
2008 | Sức mạnh tình thân | Moonlight Resonance | Ân Hồng | TVB | Đoạt giải - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Đoạt giải - Asian Television Awards 2009 for Best Actress Đoạt giải - Guangzhou TV Awards 2009 for Best Diễn viên |
Love Tribulations | Ân Tích Hồng | GZBN | |||
2009 | Cung Tâm Kế | Beyond the Realm of Conscience | Chung Tuyết Hà | TVB | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 5) |
The Great Handmaiden | Lương Ngọc Như | HNETV | |||
2010 | Ngũ vị nhân sinh | The Season of Fate | Uông Nhược Lam | TVB | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất (Top 15) Đề cử - My AOD Favourite Award for Best Actress (Top 12) |
Hạnh phúc đắng cay | Beauty Knows No Pain | Uông Hải Kình | TVB | ||
Văn phòng bác sĩ | Show Me the Happy | Tư Thiên | TVB | ||
2012 | Tân bạch phát ma mữ | The Bride with White Hair | Lăng Mộ Hoa | HSTV | |
Đại thái giám | The Confidant | Từ Hi Thái hậu | TVB | Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất (Top 5) Đề cử - Giải thưởng thường niên TVB cho Nữ nhân vật được yêu thích nhất (Top 10) Đề cử - My AOD Favourite Award for Best Actress (Top 12) Đề cử - My AOD Favourite Award for My Favourite Television Character | |
Cung toả châu liêm 2 | Palace II | Mẹ Vân Tần | HBS | ||
Hiên Viên kiếm - Thiên chi ngân | Xuan-Yuan Sword: Scar of Sky | Nữ Oa | |||
2013 | Thổ Địa ông Thổ Địa bà | Earth God and Earth Grandmother | |||
Bao la vùng trời 2 | Triumph in the Skies II | Manna | TVB | ||
Cafe hữu tình | Coffee Cat Mama | Mã Tư Nhã | TVB | ||
2015 | Xung tuyến | Young Charioteers | Lý Tuệ Vân | TVB | |
Hoa lệ chuyển thân | Limelight Years | Minh Hà | TVB | ||
2017 | Tình Thương Của Mẹ Hổ | TVB | |||
2018 | Thâm Cung Kế | Deep in the Realm of Conscience | Vi Hậu | TVB | |
2020 | Bằng Chứng Thép IV | Forensics Heroes | Long Ánh Tuyết | TVB | |
Bên Tóc Mai Không Phải Hải Đường Hồng | Winter Begonia | 老福晉 | IQiyi |
Năm | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Vai diễn | Công ty | Giải thưởng |
---|---|---|---|---|---|
1975 | Bước thăng trầm | Ups and Downs | CTV | ||
1976 | Saga of Sui & Tang Dynasty | CTV | |||
Legend of the Condor Heroes | Wong Yung | CTV | |||
The Return of the Condor Heroes | Wong Yung | CTV | |||
Heroes From Guangdong | CTV | ||||
Blindness | CTV | ||||
1977 | Small vs Big | CTV | |||
Side Story of the Pugilistic World | CTV | ||||
Yee Pik Wan Tin | CTV | ||||
Dream of the Red Chamber | CTV | ||||
1978 | Love Affairs | CTV | |||
The Wind and Thunderous Saber | CTV | ||||
1979 | The Twins | So Ying | TVB | ||
1980 | On The Waterfront | RTV | |||
Đại nội quần anh | The Dynasty | RTV | |||
Fatherland (II) - Radical City | RTV | ||||
Tai Chi Master | To Choi-yi | RTV | |||
1981 | The Coma | RTV | |||
Võ hiệp Đế Nữ Hoa | Princess Cheung Ping | RTV | |||
Hoắc Nguyên Giáp | The Legendary Fok | Chiu Sin-nam | RTV | ||
1982 | Hong Kong82 | TVB | |||
The Legend of Master So | Siu Ling | TVB | |||
1983 | Tiger Hill Trail | ATV | |||
Heroes From Zhujiang | ATV | ||||
1984 | The Undercover Agents | ATV | |||
Below The Lion Rock | RTHK | ||||
Hương giang tuế nguyệt | Miracle of the Orient I | RTHK | |||
1985 | Bình tung hiệp ảnh | Chronicles of the Shadow Swordman | Wan Lui 雲蕾 | ATV | |
Romance of the Maples Leaves | Chin Wen Fung 秦文鳳 | TTV | |||
The Legendary Prime Minister – Zhuge Liang | Siu-kiu | ATV | |||
Chor Lau-heung | Su Rongrong / Su Mangmang | CTV | |||
1986 | Rise of the Great Wall | Suet-ying | ATV | ||
The Royal Sword | |||||
Lady C.I.D | ATV | ||||
1987 | Laugh In The Sleeves | ATV | |||
1988 | Mai Wan | ATV | |||
The Formidable Lady From Shaolin | Yim Wing-chun | TVB | |||
Law and Order | ATV | ||||
Hung Ling | ATV | ||||
Storm In October | ATV | ||||
August Scent | TTV | ||||
1989 | Lady Enforcer | ATV |
Thực đơn
Mễ_Tuyết Phim đã tham giaLiên quan
Mễ Tuyết Mễ tuyếnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mễ_Tuyết http://english.cri.cn/6666/2010/02/17/1261s550690.... http://www.hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=4241&... http://www.michelleclan.com http://ata.onscreenasia.com/2009-winners/